| [bình nghị] |
| động từ |
| | to assess through discussion; discuss; talk; over; debate |
| | bình nghị diện tÃch và sản lượng |
| to assess through discussion areas and output |
| | bình nghị công lao và thà nh tÃch |
| to assess through discussion services and achievements |
| | dân chủ bình nghị |
| to assess through democratic discussion |